Có 2 kết quả:

农妇 nóng fù ㄋㄨㄥˊ ㄈㄨˋ農婦 nóng fù ㄋㄨㄥˊ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) peasant woman (in former times)
(2) female farm worker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) peasant woman (in former times)
(2) female farm worker

Bình luận 0